|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29697 |
---|
008 | 090331s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090331000000|bhangctt|y20090331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bKAL |
---|
090 | |a495.75|bKAL |
---|
100 | 0 |a이, 기원. |
---|
245 | 10|a한국어의 의성어와 의태어 =|bKorean onomatopoeia and mimesis /|c이기원. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사 ,|c2007. |
---|
300 | |a298 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a9788957264539 |
---|
500 | |a권말부록으로 "List of Korean onomatopoeia and mimesis" 수록. |
---|
500 | |a참고문헌: p. 261, 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ tượng hình. |
---|
653 | 0 |aTừ tượng thanh. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000039065-7, 000040643, 000043721 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039065
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KAL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039066
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KAL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000039067
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KAL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040643
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KAL
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000043721
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KAL
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào