• Sách
  • 495.75 KAL
    한국어의 의성어와 의태어 =

DDC 495.75
Tác giả CN 이, 기원.
Nhan đề 한국어의 의성어와 의태어 = Korean onomatopoeia and mimesis / 이기원.
Thông tin xuất bản 서울 : 한국문화사 , 2007.
Mô tả vật lý 298 p. ; 23 cm.
Phụ chú 9788957264539
Phụ chú 권말부록으로 "List of Korean onomatopoeia and mimesis" 수록.
Phụ chú 참고문헌: p. 261, 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ tượng hình.
Từ khóa tự do Từ tượng thanh.
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(5): 000039065-7, 000040643, 000043721
000 00000cam a2200000 a 4500
00120144
0021
00429697
008090331s2007 kr| kor
0091 0
039|a20090331000000|bhangctt|y20090331000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.75|bKAL
090|a495.75|bKAL
1000 |a이, 기원.
24510|a한국어의 의성어와 의태어 =|bKorean onomatopoeia and mimesis /|c이기원.
260|a서울 :|b한국문화사 ,|c2007.
300|a298 p. ;|c23 cm.
500|a9788957264539
500|a권말부록으로 "List of Korean onomatopoeia and mimesis" 수록.
500|a참고문헌: p. 261, 색인수록.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aTừ tượng hình.
6530 |aTừ tượng thanh.
6530 |aNgữ pháp tiếng Hàn Quốc.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000039065-7, 000040643, 000043721
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039065 K. NN Hàn Quốc 495.75 KAL Sách 1
2 000039066 K. NN Hàn Quốc 495.75 KAL Sách 2
3 000039067 K. NN Hàn Quốc 495.75 KAL Sách 3
4 000040643 K. NN Hàn Quốc 495.75 KAL Sách 4
5 000043721 K. NN Hàn Quốc 495.75 KAL Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào