|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29702 |
---|
008 | 090331s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8972002062 |
---|
039 | |a20090331000000|bhangctt|y20090331000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bKIJ |
---|
090 | |a495.71|bKIJ |
---|
100 | 0 |a김, 상준. |
---|
245 | 10|a발음과 낭독. 1 :|b표준한국어 /|c김상준. |
---|
260 | |a서울 :|b한국방송출판,|c2005. |
---|
300 | |a368 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |a표지관제 : 한국어능력시험 대비서. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039411 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039411
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.71 KIJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào