DDC
| 800 |
Tác giả CN
| 지학사 [편]. |
Nhan đề
| 세계문학: 자율학습 18종 문학 =The literature: 분석편 / 지학사 [편]. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :지학사 ,[2004]. |
Mô tả vật lý
| 1848-2016 p. ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thế giới-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn học thế giới |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039572-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29703 |
---|
008 | 090331s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a890501657X |
---|
035 | |a1456400969 |
---|
039 | |a20241202155333|bidtocn|c20090331000000|dhangctt|y20090331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a800|bJIS |
---|
090 | |a800|bJIS |
---|
100 | 0 |a지학사 [편]. |
---|
245 | 10|a세계문학: 자율학습 18종 문학 =The literature: 분석편 /|c지학사 [편]. |
---|
260 | |a서울 :|b지학사 ,|c[2004]. |
---|
300 | |a1848-2016 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học thế giới|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học thế giới |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039572-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039572
|
K. NN Hàn Quốc
|
800 JIS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000039573
|
K. NN Hàn Quốc
|
800 JIS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào