DDC
| 832 |
Nhan đề
| Thomas Bernhard. Stỹck 4, Der Theatermacher /Umschlagfoto:Oliver Herrmann..... |
Thông tin xuất bản
| Frankfurt :Suhrkamp,1988 |
Mô tả vật lý
| 461 S. ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Đức-Kịch-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kịch. |
Từ khóa tự do
| Văn học Đức |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000036621 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29712 |
---|
008 | 070620s1988 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3518380249 |
---|
035 | |a1456401917 |
---|
039 | |a20241129132347|bidtocn|c20070620000000|dhangctt|y20070620000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a832|bTHO |
---|
090 | |a832|bTHO |
---|
245 | 10|aThomas Bernhard.|nStỹck 4,|pDer Theatermacher /|cUmschlagfoto:Oliver Herrmann..... |
---|
260 | |aFrankfurt :|bSuhrkamp,|c1988 |
---|
300 | |a461 S. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xKịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKịch. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036621 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036621
|
K. NN Đức
|
832 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào