|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20169 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 29724 |
---|
008 | 070726s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390010 |
---|
039 | |a20241203101128|bidtocn|c20070726000000|dhueltt|y20070726000000|zhueltt |
---|
041 | 1|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.0076|bƯSD |
---|
090 | |a438.0076|bƯSD |
---|
245 | 00|aƯSD - Zertifikat Deutsch|h[sound recording] |
---|
653 | |aTiếng Đức |
---|
653 | |aTiếng Đức chuyên ngành |
---|
653 | |aLuyện thi |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036465 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036465
|
K. NN Đức
|
|
438.0076 ÖSD
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào