DDC
| 333.72 |
Nhan đề
| Sổ tay hỏi - đáp các vấn đề môi trường - giải đáp thắc mắc của cử tri, đại biểu quốc hội / Cục bảo vệ môi trường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Cục bảo vệ môi trường ,2006 |
Mô tả vật lý
| 111 tr. ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo vệ môi trường-Sách hỏi đáp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Môi trường. |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000036913-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20172 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29729 |
---|
005 | 201805211021 |
---|
008 | 070904s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951316898 |
---|
035 | ##|a1083168655 |
---|
039 | |a20241129132431|bidtocn|c20180521102050|danhpt|y20070904000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333.72|bSOT |
---|
245 | 10|aSổ tay hỏi - đáp các vấn đề môi trường - giải đáp thắc mắc của cử tri, đại biểu quốc hội /|cCục bảo vệ môi trường |
---|
260 | |aHà Nội :|bCục bảo vệ môi trường ,|c2006 |
---|
300 | |a111 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aBảo vệ môi trường|xSách hỏi đáp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMôi trường. |
---|
653 | 0 |aBảo vệ môi trường. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000036913-5 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036913
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
333.72 SOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000036914
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
333.72 SOT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000036915
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
333.72 SOT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào