DDC
| 418.0241 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Đại. |
Nhan đề
| Kĩ năng dịch : Cơ sở lí thuyết và phương pháp rèn luyện / Vũ Văn Đại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 115 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích những vấn đề lý thuyết, thảo luận về nguyên nhân và giải pháp khắc phục lỗi dịch, phân tích các tiêu chí xác định những kỹ năng dịch cơ bản trong tiếng Pháp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Dịch thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch. |
Từ khóa tự do
| Dịch thuật. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ. |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Pháp |
Chuyên ngành
| 7220203 |
Môn học
| Dịch nói kinh tế thương mại. |
Môn học
| JAP5505 |
Môn học
| Nhập môn biên - phiên dịch |
Môn học
| 61FRE3ITI |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(11): 000036726-9, 000036738-41, 000099964, 000102104-5 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000114381 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30708(3): 000079386, 000079388, 000079390 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20180 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 29738 |
---|
005 | 202204281650 |
---|
008 | 220404s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386659 |
---|
035 | ##|a1083196801 |
---|
039 | |a20241129170034|bidtocn|c20220428165009|dtult|y20070920000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0241|bVUD |
---|
090 | |a418.0241|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại. |
---|
245 | 10|aKĩ năng dịch : Cơ sở lí thuyết và phương pháp rèn luyện /|cVũ Văn Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a115 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích những vấn đề lý thuyết, thảo luận về nguyên nhân và giải pháp khắc phục lỗi dịch, phân tích các tiêu chí xác định những kỹ năng dịch cơ bản trong tiếng Pháp. |
---|
650 | 14|aNgôn ngữ|xDịch thuật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aDịch nói kinh tế thương mại. |
---|
692 | |aJAP5505 |
---|
692 | |aNhập môn biên - phiên dịch |
---|
692 | |a61FRE3ITI |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(11): 000036726-9, 000036738-41, 000099964, 000102104-5 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114381 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(3): 000079386, 000079388, 000079390 |
---|
890 | |a15|b177|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036726
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.0241 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000036727
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.0241 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000036728
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.0241 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000036729
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.0241 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000036738
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.0241 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Hạn trả:23-03-2021
|
|
6
|
000036739
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.0241 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
7
|
000036740
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.0241 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
8
|
000036741
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.0241 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
9
|
000079390
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
418.0241 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
10
|
000102104
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.0241 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
|
Bản sao
|
|
|
|
|