• Collection is not available!
  • 428.15 BOY
    Understanding English : pronunciation :

DDC428.15
Tác giảBoyer, Susan
Nhan đềUnderstanding English : pronunciation : Giáo trình luyện tập tổng hợp ngôn ngữ và kỹ năng / Susan Boyer; Nguyễn Thành Yến giới thiệu
Thông tin xuất bảnTp. Hồ Chí Minh :Nxb.Tổng hợp Hồ Chí Minh,2006
Mô tả vật lý1 cassette (90mins)
Từ khóa tự doTiếng Anh
Từ khóa tự doGiáo trình
Từ khóa tự doLuyện nghe
Từ khóa tự doNgữ âm
Tác giả (bs)Nguyễn Thành Yến
Địa chỉ200K. NN Anh(14): 000037083-96
000 00000cmm a2200000 a 4500
00120184
0028
00429743
008071004s2006 vm| eng
0091 0
039|a20071004000000|badmin|y20071004000000|ztult
0411 |aeng
044|avm
08204|a428.15|bBOY
090|a428.15|bBOY
1001 |aBoyer, Susan
24510|aUnderstanding English : pronunciation :|bGiáo trình luyện tập tổng hợp ngôn ngữ và kỹ năng /|cSusan Boyer; Nguyễn Thành Yến giới thiệu
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Tổng hợp Hồ Chí Minh,|c2006
300 |a1 cassette (90mins)
653|aTiếng Anh
653|aGiáo trình
653|aLuyện nghe
653|aNgữ âm
7000 |aNguyễn Thành Yến|egiới thiệu
852|a200|bK. NN Anh|j(14): 000037083-96
890|a14|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037083 K. NN Anh 428.15 BOY NN -- Tài liệu nghe nhìn 1
2 000037084 K. NN Anh 428.15 BOY NN -- Tài liệu nghe nhìn 2
3 000037085 K. NN Anh 428.15 BOY NN -- Tài liệu nghe nhìn 3
4 000037086 K. NN Anh 428.15 BOY NN -- Tài liệu nghe nhìn 4
5 000037087 K. NN Anh 428.15 BOY NN -- Tài liệu nghe nhìn 5
6 000037088 K. NN Anh 428.15 BOY NN -- Tài liệu nghe nhìn 6
7 000037089 K. NN Anh 428.15 BOY NN -- Tài liệu nghe nhìn 7
8 000037090 K. NN Anh 428.15 BOY NN -- Tài liệu nghe nhìn 8
9 000037091 K. NN Anh 428.15 BOY NN -- Tài liệu nghe nhìn 9
10 000037092 K. NN Anh 428.15 BOY NN -- Tài liệu nghe nhìn 10

Không có liên kết tài liệu số nào