| |
DDC | 428.15 |
Tác giả | Boyer, Susan |
Nhan đề | Understanding English : pronunciation : Giáo trình luyện tập tổng hợp ngôn ngữ và kỹ năng / Susan Boyer; Nguyễn Thành Yến giới thiệu |
Thông tin xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh :Nxb.Tổng hợp Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý | 1 cassette (90mins) |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh |
Từ khóa tự do | Giáo trình |
Từ khóa tự do | Luyện nghe |
Từ khóa tự do | Ngữ âm |
Tác giả (bs) | Nguyễn Thành Yến |
Địa chỉ | 200K. NN Anh(14): 000037083-96 |
|
|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20184 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 29743 |
---|
008 | 071004s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369556 |
---|
039 | |a20241125195023|bidtocn|c20071004000000|dadmin|y20071004000000|ztult |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.15|bBOY |
---|
090 | |a428.15|bBOY |
---|
100 | 1 |aBoyer, Susan |
---|
245 | 10|aUnderstanding English : pronunciation :|bGiáo trình luyện tập tổng hợp ngôn ngữ và kỹ năng /|cSusan Boyer; Nguyễn Thành Yến giới thiệu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Tổng hợp Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a1 cassette (90mins) |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuyện nghe |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thành Yến|egiới thiệu |
---|
852 | |a200|bK. NN Anh|j(14): 000037083-96 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037083
|
K. NN Anh
|
428.15 BOY
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
|
2
|
000037084
|
K. NN Anh
|
428.15 BOY
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
2
|
|
|
|
3
|
000037085
|
K. NN Anh
|
428.15 BOY
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
3
|
|
|
|
4
|
000037086
|
K. NN Anh
|
428.15 BOY
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
4
|
|
|
|
5
|
000037087
|
K. NN Anh
|
428.15 BOY
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
5
|
|
|
|
6
|
000037088
|
K. NN Anh
|
428.15 BOY
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
6
|
|
|
|
7
|
000037089
|
K. NN Anh
|
428.15 BOY
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
7
|
|
|
|
8
|
000037090
|
K. NN Anh
|
428.15 BOY
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
8
|
|
|
|
9
|
000037091
|
K. NN Anh
|
428.15 BOY
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
9
|
|
|
|
10
|
000037092
|
K. NN Anh
|
428.15 BOY
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào