|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20199 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29761 |
---|
005 | 202105041402 |
---|
008 | 070828s1998 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256225567 |
---|
035 | |a1456363389 |
---|
035 | |a1456363389 |
---|
035 | ##|a1083172254 |
---|
039 | |a20241125202321|bidtocn|c20241125202057|didtocn|y20070828000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.5|bCHA |
---|
100 | 1 |aChase, Richard B. |
---|
245 | 10|aProduction and operations management :|bmanufacturing and services /|cRichard B. Chase, Nicholas J. Aquilano, F. Robert Jacobs. |
---|
260 | |aUnited States :|bMcGraw - Hill,|c1998 |
---|
300 | |axx,889 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aProduction management |
---|
650 | 17|aQuản lí sản xuất|xSản phẩm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuản lí sản phẩm |
---|
653 | 0 |aQuản lí sản xuất |
---|
700 | 1 |aF. Robert Jacobs |
---|
700 | 1 |aNicholas J. Aquilano |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000036855 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036855
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.5 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào