- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 344.73 HOU
Nhan đề: Prudent practice :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29764 |
---|
005 | 202101041440 |
---|
008 | 070829s1996 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0871012677 |
---|
035 | |a1456364315 |
---|
035 | ##|a1083193888 |
---|
039 | |a20241208234841|bidtocn|c20210104144012|danhpt|y20070829000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a344.73|221|bHOU |
---|
100 | 1 |aHouston, Mary Kay. |
---|
245 | 10|aPrudent practice :|ba guide for managing malpractice risk /|cMary Kay Houston-Vega, Elane M. Nuehring |
---|
260 | |aWashington :|bNational Association of Social Workers Washington, DC,|c1996 |
---|
300 | |axx, 169 p. :|bforms ;|c25 cm. |
---|
504 | |aInclude appendix. |
---|
650 | 00|aSocial workxUnited State. |
---|
650 | 07|aLuật lao động|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aSocial worker|xMalpractice|xUnited State. |
---|
653 | 0 |aDịch vụ xã hội |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aLuật lao động |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000032240, 000036884 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032240
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
344.73 HOU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000036884
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
344.73 HOU
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|