DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Trương, Mạnh Thắng. |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn về bảo vệ môi trường cho các truyền thông viên là đoàn viên thanh niên / Trương Mạnh Thắng, Cao Thị Tú Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Cục Bảo vệ môi trường, 2006. |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Các khái niệm cơ bản về môi trường và các vấn đề môi trường ở Việt Nam. Công tác truyền thông và truyền thông môi trường. Vai trò của Đoàn thanh niên trong công tác bảo vệ môi trường. Một số mô hình hoạt động bảo vệ môi trường của Đoàn Thanh niên Hồ Chí minh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo vệ môi trường-Tài liệu hướng dẫn-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Thanh niên |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thị Tú Anh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000036911-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29765 |
---|
005 | 202004161446 |
---|
008 | 070904s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951317625 |
---|
035 | ##|a1083191202 |
---|
039 | |a20241202140917|bidtocn|c20200416144628|dhuongnt|y20070904000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.7|bTRT |
---|
090 | |a363.7|bTRT |
---|
100 | 0|aTrương, Mạnh Thắng. |
---|
245 | 10|aTài liệu hướng dẫn về bảo vệ môi trường cho các truyền thông viên là đoàn viên thanh niên /|cTrương Mạnh Thắng, Cao Thị Tú Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCục Bảo vệ môi trường,|c2006. |
---|
300 | |a103 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCác khái niệm cơ bản về môi trường và các vấn đề môi trường ở Việt Nam. Công tác truyền thông và truyền thông môi trường. Vai trò của Đoàn thanh niên trong công tác bảo vệ môi trường. Một số mô hình hoạt động bảo vệ môi trường của Đoàn Thanh niên Hồ Chí minh. |
---|
650 | 17|aBảo vệ môi trường|xTài liệu hướng dẫn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThanh niên |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0 |aBảo vệ môi trường |
---|
700 | 0|aCao, Thị Tú Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000036911-2 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036911
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.7 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000036912
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.7 TRT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào