|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29766 |
---|
005 | 202401191432 |
---|
008 | 070904s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410913 |
---|
035 | ##|a1083191571 |
---|
039 | |a20241129140629|bidtocn|c20240119143225|dmaipt|y20070904000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.9|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Phước Hiệp. |
---|
245 | 10|aVới WTO - lịch sử mở trang mới dành cho Việt Nam 1/|cHoàng Phước Hiệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2007 |
---|
300 | |a421 tr :|bill, ; |c26 cm |
---|
650 | 00|aWTO|zViệt Nam |
---|
650 | 07|aTổ chức thương mại quốc tế|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aWTO |
---|
653 | 0 |aNgoại thương |
---|
653 | 0 |aTổ chức thương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000036909 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036909
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
382.9 HOH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào