|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2021 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2117 |
---|
008 | 031230s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400308 |
---|
035 | ##|a1083168392 |
---|
039 | |a20241129094536|bidtocn|c20031230000000|dhueltt|y20031230000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bLAI |
---|
090 | |a843|bLAI |
---|
100 | 1 |aLainé, Pascal. |
---|
245 | 10|aCô thợ thêu :|bTiểu thuyết :Giải thưởng Goncourt Pháp, năm 1974 /|cPascal Lainé ; Đào Quang Bính dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn,|c1991. |
---|
300 | |a114 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aĐào, Quang Bính|edịch. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000014554 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào