DDC
| 305.9 |
Nhan đề
| Thương binh tàn nhưng không phế. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tấn, 2007. |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tấm gương thương binh điển hình tiên tiến, tiêu biểu cho tinh thần khắc phục khó khăn, vượt lên thương tật, hoàn cảnh, lập nhiều thành tích trong lao động, sản xuất, xây dựng kinh tế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương binh-Cuộc sống-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Thương binh |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000037119-20 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29788 |
---|
008 | 071112s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951317982 |
---|
035 | ##|a192047803 |
---|
039 | |a20241202142405|bidtocn|c20071112000000|dhangctt|y20071112000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.9|bTHU |
---|
090 | |a305.9|bTHU |
---|
245 | 00|aThương binh tàn nhưng không phế. |
---|
260 | |aHà Nội :Thông tấn,|c2007. |
---|
300 | |a267 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tấm gương thương binh điển hình tiên tiến, tiêu biểu cho tinh thần khắc phục khó khăn, vượt lên thương tật, hoàn cảnh, lập nhiều thành tích trong lao động, sản xuất, xây dựng kinh tế. |
---|
650 | 17|aThương binh|xCuộc sống|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThương binh |
---|
653 | 0 |aCuộc sống |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000037119-20 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037119
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.9 THU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000037120
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.9 THU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|