|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29795 |
---|
005 | 202404021651 |
---|
008 | 071113s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388441 |
---|
035 | ##|a1083196156 |
---|
039 | |a20241129133655|bidtocn|c20240402165103|dthachvv|y20071113000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bNGH |
---|
090 | |a428.02|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn kỹ thuật dịch Anh - Việt /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2005. |
---|
300 | |a319 tr. :|bminh họa ;|c26 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDịch Anh Việt |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000034595, 000034678 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000034595thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b262|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034595
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.02 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000034678
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.02 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|