|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29797 |
---|
005 | 202004231605 |
---|
008 | 080515s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384698 |
---|
035 | ##|a1083167143 |
---|
039 | |a20241130172247|bidtocn|c20200423160534|dhuongnt|y20080515000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bMIK |
---|
090 | |a495.6824|bMIK |
---|
100 | 0 |aMikio, Imai. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Nhật dùng cho người Việt Nam.|nQuyển 2 /|cMikio Imai ; Nguyễn Văn Hảo, Trần Sơn, Đỗ Văn Trung biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm tiếng Nhật,|c1993. |
---|
300 | |a139 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Nhật Bản|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Văn Trung|ebiên soạn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Hảo.|ebiên soạn. |
---|
700 | 0 |aTrần, Sơn|ebiên soạn. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000037627 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|