DDC
| 294.302 |
Tác giả CN
| 틱, 낫한. |
Nhan đề
| 평화로움 : 틱낫한의 / 틱낫한 지음 ; 류시화 옮김. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 열림원 , 2002. |
Mô tả vật lý
| 213 p. : 삽도 ; 21 cm. |
Phụ chú
| Nhat Hanh, Thich. |
Phụ chú
| 원표제: Being peace. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Phật giáo-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Phật giáo. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| 불교 |
Tác giả(bs) CN
| Tik, Na Than. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000039948 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29803 |
---|
008 | 090402s2002 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8970633154 |
---|
039 | |a20090402000000|bhangctt|y20090402000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.302|bTIT |
---|
090 | |a294.302|bTIT |
---|
100 | 0 |a틱, 낫한. |
---|
245 | 10|a평화로움 :|b틱낫한의 /|c틱낫한 지음 ; 류시화 옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b열림원 ,|c2002. |
---|
300 | |a213 p. :|b삽도 ;|c21 cm. |
---|
500 | |aNhat Hanh, Thich. |
---|
500 | |a원표제: Being peace. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xPhật giáo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
653 | 0 |a불교 |
---|
700 | 0 |aTik, Na Than. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000039948 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào