|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2024 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2120 |
---|
005 | 202003041646 |
---|
008 | 031230s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416057 |
---|
039 | |a20241130091630|bidtocn|c20200304164644|dhuongnt|y20031230000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHUT |
---|
090 | |a390.09597|bHUT |
---|
100 | 0 |aHuỳnh, Ngọc Trảng. |
---|
245 | 10|aĐình Nam bộ tín ngưỡng và nghi lễ /|cHuỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường, Hồ Tường. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1993. |
---|
300 | |a309 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn hóa dân gian cổ truyền. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xTín ngưỡng|xNghi lễ|xĐình|zNam Bộ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐình Nam Bộ. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ. |
---|
700 | 0 |aTrương, Ngọc Tường. |
---|
700 | 0 |aHồ, Tường. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|