|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20245 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29813 |
---|
008 | 070910s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395576 |
---|
035 | ##|a1083177606 |
---|
039 | |a20241201143409|bidtocn|c20070910000000|dhangctt|y20070910000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.307|bCHE |
---|
090 | |a657.307|bCHE |
---|
110 | |aNhà xuất bản Lao Động Xã Hội. |
---|
245 | 10|aChế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo :|bban hành năm 2007 /|cNhà xuất bản Lao Động Xã Hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2007. |
---|
300 | |a653 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aNhà trường|xKế toán|xChế độ|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTài chính|xTrường học|xTự chủ tài chính|2TVĐHHN |
---|
653 | |aNhà trường |
---|
653 | 0 |aQuyền tự chủ tài chính. |
---|
653 | 0 |aChế độ. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000036732 |
---|
852 | |a200|bP. TC-KT|j(2): 000036730-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036730
|
P. TC-KT
|
|
657.307 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000036731
|
P. TC-KT
|
|
657.307 CHE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000036732
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.307 CHE
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào