DDC
| 330.959 |
Nhan đề
| Đông Á phục hưng : Ý tưởng phát triển kinh tế ; sách tham khảo / Indermit Gill...;Triệu Thành Nam dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2007. |
Mô tả vật lý
| 427 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp một số thông tin và số liệu mới nhất về quá trình phục hưng, tình hình thương mại, hoạt động sáng tạo, tài chính, vấn đề ở các thành phố, sự bất bình đẳng, tham nhũng... cùng những giải pháp khắc phục những trở ngại, yếu kém của các nền kinh tế Đông Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Tăng trưởng kinh tế-Đông Á-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tăng trưởng kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Đông Á |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Thành Nam dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Gill, Indermit. |
Tác giả(bs) CN
| Kharas, Homi |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000036734, 000037150 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29817 |
---|
005 | 202004101550 |
---|
008 | 070914s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951317876 |
---|
035 | ##|a1083169443 |
---|
039 | |a20241130101325|bidtocn|c20200410155004|dmaipt|y20070914000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.959|bDON |
---|
245 | 00|aĐông Á phục hưng :|bÝ tưởng phát triển kinh tế ; sách tham khảo /|cIndermit Gill...;Triệu Thành Nam dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2007. |
---|
300 | |a427 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp một số thông tin và số liệu mới nhất về quá trình phục hưng, tình hình thương mại, hoạt động sáng tạo, tài chính, vấn đề ở các thành phố, sự bất bình đẳng, tham nhũng... cùng những giải pháp khắc phục những trở ngại, yếu kém của các nền kinh tế Đông Á |
---|
650 | 07|aTăng trưởng kinh tế|zĐông Á|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aĐông Á |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
700 | 0 |aTriệu, Thành Nam|edịch. |
---|
700 | 1 |aGill, Indermit. |
---|
700 | 1 |aKharas, Homi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000036734, 000037150 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036734
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.959 DON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000037150
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.959 DON
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|