Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 BUT |
Tác giả CN
| Bùi, Bích Thảo. |
Nhan đề
| The application of communicative language teaching for the students grade 10 at Nguyen Tat Thanh high school: Difficulties and solutions :Submitted in partial fulfillment of requirement of the degree of master in tesol /Bùi Bích Thảo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 77 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Giảng dạy-Kĩ năng giao tiếp-Luận văn-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giao tiếp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English teaching. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng giao tiếp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(2): 000036916-7 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000036918 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20250 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29819 |
---|
008 | 070921s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194831 |
---|
039 | |a20070921000000|bhangctt|y20070921000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bBUT |
---|
090 | |a428.0071|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Bích Thảo. |
---|
245 | 14|aThe application of communicative language teaching for the students grade 10 at Nguyen Tat Thanh high school: Difficulties and solutions :|bSubmitted in partial fulfillment of requirement of the degree of master in tesol /|cBùi Bích Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a77 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xKĩ năng giao tiếp|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aEnglish. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aEnglish teaching. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aTiếng Anh|xKĩ năng giao tiếp|vLuận văn|xKhoa sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(2): 000036916-7 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000036918 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036916
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.0071 BUT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000036917
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.0071 BUT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000036918
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.0071 BUT
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|