|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29827 |
---|
005 | 201801151440 |
---|
008 | 071112s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403707 |
---|
035 | ##|a1083195526 |
---|
039 | |a20241201161431|bidtocn|c20180115144037|dhuett|y20071112000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bNGU |
---|
090 | |a410|bNGU |
---|
110 | |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
245 | 10|aNgữ học trẻ 2006 :|bDiễn đàn học tập và nghiên cứu /|cHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Ngôn ngữ học Việt Nam ; Viện Đại học Mở Hà Nội, |c2006. |
---|
300 | |a517 tr. ;|c27cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDiễn đàn|y2006|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDiễn đàn |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037149 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037149
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
410 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào