|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2122 |
---|
008 | 031230s1990 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409194 |
---|
039 | |a20241130163917|bidtocn|c20031230000000|dhueltt|y20031230000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bCOL |
---|
090 | |a843|bCOL |
---|
100 | 1 |aCôlet, S. G. |
---|
245 | 10|aChiếc mũ Kêpi /|cS. G. Côlet ; Hoàng Hải dịch. |
---|
250 | |aIn 2 thứ tiếng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Văn học,|c1990. |
---|
300 | |a259 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. Văn học Pháp. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Hải|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào