|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20265 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29834 |
---|
005 | 201902200937 |
---|
008 | 071204s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405953 |
---|
035 | ##|a1083167890 |
---|
039 | |a20241201155605|bidtocn|c20190220093712|danhpt|y20071204000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bXUD |
---|
090 | |a895.9223|bXUD |
---|
100 | 0 |aXuân Diệu. |
---|
245 | |aTuyển tập Xuân Diệu :. |nTập 1,|pTruyện ngắn - Bút ký / : |b3 tập. / |cXuân Diệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ,|c1983. |
---|
300 | |a294 tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | 0|aVăn học hiện đại Việt Nam. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xBút kí|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aBút kí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032939 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032939
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 XUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào