|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20270 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29841 |
---|
008 | 100301s2006 | tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9743333207 |
---|
035 | |a1456376020 |
---|
039 | |a20241130154437|bidtocn|c20100301000000|dhuongnt|y20100301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
082 | 04|a495.918|bPAN |
---|
090 | |a495.918|bPAN |
---|
100 | 1 |aนววรรณ พันธุเมธา. |
---|
245 | 10|aรักภาษา /|cนววรรณ พันธุเมธา. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย,|c2006. |
---|
300 | |a614 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aCách dùng từ. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042105, 000042109, 000042123 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042105
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.918 PAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000042109
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.918 PAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000042123
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.918 PAN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào