|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29842 |
---|
008 | 100301s2009 | tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382363 |
---|
039 | |a20241129094741|bidtocn|c20100301000000|dhuongnt|y20100301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
082 | 04|a895.913|bSUM |
---|
090 | |a895.913|bSUM |
---|
100 | 0 |aSumalee. |
---|
245 | 10|aเรื่องชองม่าเหมี่ยว /|cสุมาลี. |
---|
260 | |aBangkok :|bนานมีบุ๊คส์พับลิเคชั่นส์,|c2009. |
---|
300 | |a168หน้า ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Thái Lan|xVăn học thiếu nhi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Thái. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042107-8, 000042122 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042107
|
T. NN và VH Thái Lan
|
895.913 SUM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000042108
|
T. NN và VH Thái Lan
|
895.913 SUM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000042122
|
T. NN và VH Thái Lan
|
895.913 SUM
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào