|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20272 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29843 |
---|
008 | 100304s2007 vm| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404940 |
---|
039 | |a20241202165913|bidtocn|c20100304000000|dhuongnt|y20100304000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.913|bCHA |
---|
090 | |a495.913|bCHA |
---|
100 | 0 |aอุทัย ไชยนนท์. |
---|
245 | 10|aพจนานุกรม 1200 สำนวนชวนคิด =|bTừ điển 1200 tục ngữ thành ngữ đáng ngẫm /|cอุทัย ไชยนนท์. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bทฤษฏี,|c2007. |
---|
300 | |a174 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xThành ngữ|xTục ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ tục ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000042284 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042284
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.913 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào