|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29844 |
---|
005 | 201812201119 |
---|
008 | 100302s1998 | tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9748265943 |
---|
035 | |a1456418846 |
---|
039 | |a20241201182409|bidtocn|c20181220111950|dmaipt|y20100302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
082 | 04|a394.26|bTHA |
---|
090 | |a394.26|bTHA |
---|
100 | 1 |aธนากิต. |
---|
242 | |aNgày lễ quan trọng của Thái Lan.|yvie |
---|
245 | 10|aวันสำคัญของไทย /|cธนากิต. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bชมรมเด็ก,|c1998. |
---|
300 | |a336 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xNgày lễ|zThái Lan|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
653 | 0 |aNgày lễ. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000041807-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041807
|
T. NN và VH Thái Lan
|
394.26 THA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000041808
|
T. NN và VH Thái Lan
|
394.26 THA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào