DDC
| 390.09593 |
Tác giả CN
| ปวฏา วสมน. |
Nhan đề
| คำขวัญและตราสัญลักษณ์ 76 จังหวัดของไทย = Biểu trưng và đặc sản của 75 tỉnh Thái Lan / ปวฏา วสมน. |
Thông tin xuất bản
| กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์, 2007 |
Mô tả vật lý
| 44 p. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Biểu trưng-Đặc sản-Thái Lan-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Biểu trưng |
Từ khóa tự do
| Đặc sản |
Từ khóa tự do
| Văn hoá Thái |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Thái Lan-TL(1): 000042154 |
Địa chỉ
| 200T. NN và VH Thái Lan(2): 000042152-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29847 |
---|
005 | 202110131400 |
---|
008 | 211013s2007 th tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382140 |
---|
035 | ##|a1083169034 |
---|
039 | |a20241201164531|bidtocn|c20211013140121|danhpt|y20100301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a390.09593|bWAS |
---|
090 | |a390.09593|bWAS |
---|
100 | 0 |aปวฏา วสมน. |
---|
245 | 10|aคำขวัญและตราสัญลักษณ์ 76 จังหวัดของไทย =|bBiểu trưng và đặc sản của 75 tỉnh Thái Lan /|cปวฏา วสมน. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bอักษราพิพัฒน์,|c2007 |
---|
300 | |a44 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aBiểu trưng|xĐặc sản|zThái Lan|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBiểu trưng |
---|
653 | 0 |aĐặc sản |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Thái |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000042154 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000042152-3 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042152
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
390.09593 WAS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042153
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
390.09593 WAS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042154
|
TK_Tiếng Thái Lan-TL
|
|
390.09593 WAS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào