|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20277 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29848 |
---|
008 | 100301s2006 | tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9749478894. |
---|
035 | |a1456380631 |
---|
039 | |a20241202151204|bidtocn|c20100301000000|dhuongnt|y20100301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
082 | 04|a915.93|bJIT |
---|
090 | |a915.93|bJIT |
---|
100 | 0 |aบุญเลิศ จิตตั้งวัฒนา. |
---|
245 | 10|aธุรกิจนำเที่ยว =|bTour Business /|cบุญเลิศ จิตตั้งวัฒนา. |
---|
260 | |aBangkok :|bศูนย์หนังสือท่องเที่ยวไทย,|c2006. |
---|
300 | |a370 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aKinh doanh du lịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn du lịch. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh du lịch. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aธุรกิจ. |
---|
653 | 0 |aนำเที่ยว. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000041814-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041814
|
T. NN và VH Thái Lan
|
915.93 JIT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000041815
|
T. NN và VH Thái Lan
|
915.93 JIT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000041816
|
T. NN và VH Thái Lan
|
915.93 JIT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào