|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20278 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29849 |
---|
005 | 202003090942 |
---|
008 | 100302s2008 | tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418540 |
---|
039 | |a20241201181737|bidtocn|c20200309094218|dhuongnt|y20100302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
082 | 04|a495.9|bTRO |
---|
090 | |a495.9|bTRO |
---|
100 | 0 |aธนานันท์ ตรงดี. |
---|
245 | 10|aวัฒนธรรมการใช้ภาษา =|bVăn hóa sử dụng ngôn ngữ /|cธนานันท์ ตรงดี และคณะ. |
---|
260 | |aมหาสารคาม :|bมหาวิทยาลัยมหาสารคาม,|c2008. |
---|
300 | |a126 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xVăn hóa|xNgôn ngữ|xSử dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ sử dụng |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000041837-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041837
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 TRO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000041838
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 TRO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000041839
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 TRO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào