|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29851 |
---|
008 | 100302s1998 | tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9746398407 |
---|
035 | |a1456405451 |
---|
039 | |a20241201182027|bidtocn|c20100302000000|dhuongnt|y20100302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
082 | 04|a418.02|bSUP |
---|
090 | |a418.02|bSUP |
---|
100 | 0 |aดวงตา สุพล. |
---|
245 | 10|aทฤษฏีและกลวิธีการแปล =|bLí thuyết và phương pháp dịch /|cดวงตา สุพล. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย,|c1998. |
---|
300 | |a116 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xDịch thuật|xPhương pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết dịch. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000041830-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041830
|
T. NN và VH Thái Lan
|
418.02 SUP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000041831
|
T. NN và VH Thái Lan
|
418.02 SUP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000041832
|
T. NN và VH Thái Lan
|
418.02 SUP
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào