|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20282 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29853 |
---|
005 | 201812201121 |
---|
008 | 100304s2008 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373758 |
---|
039 | |a20241129133435|bidtocn|c20181220112153|dmaipt|y20100304000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 04|a390.09593|bKOH |
---|
090 | |a390.09593|bKOH |
---|
100 | 1 |aเสฐียร โกเศศ. |
---|
242 | |aPhong tục tập quán về cuộc đời con người.|yvie |
---|
245 | 10|aประเพณีเกี่ยวกับชีวิต /|cเสฐียร โกเศศ. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bศยาม ,|c2008. |
---|
300 | |a576 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xVăn hóa|xTiếng Thái Lan|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào