|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29871 |
---|
008 | 090401s2005 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8981338078 |
---|
035 | |a1456399491 |
---|
039 | |a20241129091308|bidtocn|c20090401000000|danhpt|y20090401000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a750.2|bOHS |
---|
090 | |a750.2|bOHS |
---|
100 | 1 |a오 주석,|d1956- (O, Chu-sŏk, 1956). |
---|
245 | 10|a옛 그림 읽기의 즐거움 :. |n1 / : |b오주석의. / |c오주석. |
---|
250 | |a개정판, 1판. |
---|
260 | |a서울 :|b솔출판사,|c2005-2006 |
---|
300 | |a책1 :|b색채삽도 ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aPainting, Korean|bChosŏn dynasty, 1392-1910. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xHội hoạ|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội hoạ. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aOh, Ju Seok |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039119 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039119
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
750.2 OHS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|