|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20303 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29875 |
---|
008 | 090401s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8976461487 |
---|
035 | |a1456403726 |
---|
039 | |a20241129114417|bidtocn|c20090401000000|danhpt|y20090401000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a181.11|bLEJ |
---|
090 | |a181.11|bLEJ |
---|
100 | 0 |a이덕진 편저. |
---|
245 | 10|a지눌 :|b한국의 사상가 10人 /|c이덕진 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b예문서원 ,|c2002. |
---|
300 | |a640 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a권말부록으로 지눌 관련 연구물 목록 등 수록. |
---|
500 | |a판권기대등서명 : Ten Korean thinkers : Chinul. |
---|
650 | 17|aTriết học|xTriết học phương đông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học phương đông. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
700 | 0 |aLee, Pok Jin. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039969 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039969
|
K. NN Hàn Quốc
|
181.11 LEJ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào