• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 332.1 NGP
    Nhan đề: Vietnamese banking system in 15 years reform toward intergration process(1990-2005) /

DDC 332.1
Tác giả CN Nguyễn, Thị Mai Phương.
Nhan đề Vietnamese banking system in 15 years reform toward intergration process(1990-2005) /Nguyễn Thị Mai Phương.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2007.
Mô tả vật lý 84 p.;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngân hàng-Tài chính-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngân hàng.
Từ khóa tự do Việt Nam.
Từ khóa tự do Tài chính.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303011(4): 000041375, 000041673, 000042344, 000067826
000 00000cam a2200000 a 4500
00120323
0026
00429902
005202307121643
008100311s2007 vm| eng
0091 0
035|a1456361803
035##|a1083168044
039|a20241209103233|bidtocn|c20230712164339|dkhiembx|y20100311000000|zsvtt
0410 |aeng
044|avm
08204|a332.1|bNGP
090|a332.1|bNGP
1000 |aNguyễn, Thị Mai Phương.
24510|aVietnamese banking system in 15 years reform toward intergration process(1990-2005) /|cNguyễn Thị Mai Phương.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007.
300|a84 p.;|c30 cm.
65017|aNgân hàng|xTài chính|2TVĐHHN.
6530 |aNgân hàng.
6530 |aViệt Nam.
6530 |aTài chính.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(4): 000041375, 000041673, 000042344, 000067826
890|a4|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000041375 TK_Kho lưu tổng 332.1 NGP Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000041673 TK_Kho lưu tổng 332.1 NGP Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000042344 TK_Kho lưu tổng 332.1 NGP Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000067826 TK_Kho lưu tổng 332.1 NGP Khoá luận 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện