|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20326 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29905 |
---|
005 | 202004101717 |
---|
008 | 100315s2008 vm. eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394551 |
---|
035 | ##|a1083198049 |
---|
039 | |a20241130162217|bidtocn|c20200410171750|dtult|y20100315000000|zsvtt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9703|bBAC |
---|
110 | 1 |aUỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội |
---|
245 | 10|aBách khoa thư Hà Nội : Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. |nTập 14, |pDi tích - Bảo tàng / |cUỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2008. |
---|
300 | |a406 tr ; |c27 cm. |
---|
490 | |aViện Nghiên Cứu và Phổ Biến Kiến Thức Bách Khoa |
---|
650 | 17|aBảo tàng|xDi tích|vBách khoa thư|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHà Nội|xBách khoa thư |
---|
653 | 0 |aBảo tàng. |
---|
653 | 0 |aDi tích. |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000042554 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042554
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9703 BAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào