• Sách
  • 495.63 NGC
    Cẩm nang Nhật ngữ thường dụng /

DDC 495.63
Tác giả CN Nguyễn, Tô Chung
Nhan đề Cẩm nang Nhật ngữ thường dụng / Nguyễn Tô Chung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Tri Thức, 2007
Mô tả vật lý 202 tr. ; 19 cm.
Tùng thư(bỏ) Tủ sách tri thức trẻ.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Hội thoại-Cẩm nang-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Cẩm nang
Từ khóa tự do Hội thoại
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(4): 000040247, 000040255, 000075792, 000078924
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000040251, 000078953
000 00000cam a2200000 a 4500
00120335
0021
00429917
005202103111047
008090407s2007 vm| jpn
0091 0
035|a1456391550
035|a1456391550
035|a1456391550
035##|a1083192472
039|a20241129102055|bidtocn|c20241129101758|didtocn|y20090407000000|zsvtt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.63|bNGC
1000 |aNguyễn, Tô Chung
24510|aCẩm nang Nhật ngữ thường dụng /|cNguyễn Tô Chung
260|aHà Nội :|bNxb.Tri Thức,|c2007
300|a202 tr. ; |c19 cm.
4400|aTủ sách tri thức trẻ.
65017|aTiếng Nhật|xHội thoại|vCẩm nang|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aCẩm nang
6530 |aHội thoại
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000040247, 000040255, 000075792, 000078924
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000040251, 000078953
890|a6|b112|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040247 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 NGC Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000040255 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 NGC Sách 3
3 000075792 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 NGC Sách 4
4 000078924 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 NGC Sách 5 Hạn trả:14-10-2015

Không có liên kết tài liệu số nào