|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20338 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29921 |
---|
008 | 090604s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951277959 |
---|
039 | |a20241201180348|bidtocn|c20090604000000|dhangctt|y20090604000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.243|bCAC |
---|
090 | |a923.243|bCAC |
---|
245 | 00|aC.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập.|nTập 25 - phần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c1994. |
---|
300 | |a758 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 1|aMác, Các|xToàn tập |
---|
600 | 1 |aĂnghen, Ph.|xToàn tập |
---|
600 | 1 |aĂng-ghen, Ph. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xNhà tư tưởng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết gia |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa cộng sản |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040843 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040843
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.243 CAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào