|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29932 |
---|
008 | 110314s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384149 |
---|
035 | ##|a1083162362 |
---|
039 | |a20241130165959|bidtocn|c20110314000000|dhangctt|y20110314000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bAND |
---|
090 | |a895.735|bAND |
---|
245 | 00|a죽은 자들에게 고하라 /|c이영도, 듀나 외 8인. |
---|
260 | |a고양 :, |c해토, 2009. |
---|
300 | |a338 p. :|b삽화 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047046, 000047054 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047046
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 AND
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047054
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 AND
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào