|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29935 |
---|
008 | 110314s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193360 |
---|
039 | |a20110314000000|bhangctt|y20110314000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.785|bKIM |
---|
090 | |a895.785|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 영하. |
---|
245 | 10|a랄랄라 하우스 /|c김영하 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b마음산책,|c2005. |
---|
300 | |a274p. :|b색채삽도 ;|c22cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTạp văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000047879 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047879
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.785 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào