|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20359 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29942 |
---|
008 | 110315s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383154 |
---|
035 | ##|a1083167483 |
---|
039 | |a20241130155030|bidtocn|c20110315000000|dhangctt|y20110315000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.715|bKIM |
---|
090 | |a895.715|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 기택. |
---|
245 | 10|a껌 :|b김기택 시집 /|c김기택. |
---|
260 | |a파주 :|b 창비,|c2009. |
---|
300 | |a126 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|xThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000047662 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047662
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.715 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào