DDC
| 495.78 |
Nhan đề
| 한국어 필수 어휘 해설 : KBS한국어능력시험ãKBS우리말겨루기ãKBS바른말고운말 / KBS한국어진흥원. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 형설출판사, 2008. |
Mô tả vật lý
| 419 p. : 삽화 ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000043057 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045707 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29958 |
---|
008 | 110323s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167071 |
---|
039 | |a20110323000000|bhangctt|y20110323000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bKOR |
---|
090 | |a495.78|bKOR |
---|
245 | 00|a한국어 필수 어휘 해설 : KBS한국어능력시험ãKBS우리말겨루기ãKBS바른말고운말 /|cKBS한국어진흥원. |
---|
260 | |a서울 :|b형설출판사,|c2008. |
---|
300 | |a419 p. :|b삽화 ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043057 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045707 |
---|
890 | |a2|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043057
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045707
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.78 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào