DDC
| 495.75 |
Tác giả CN
| 박, 영순. |
Nhan đề
| 한국어 문장의미론 = Sentence semantics / 박영순 저. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 박이정, 2001. |
Mô tả vật lý
| 338 p. ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Câu-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Câu. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000056172 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20378 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29961 |
---|
008 | 110323s2001 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110323000000|bhangctt|y20110323000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bPAK |
---|
090 | |a495.75|bPAK |
---|
100 | 0 |a박, 영순. |
---|
245 | 10|a한국어 문장의미론 = Sentence semantics /|c박영순 저. |
---|
260 | |a서울 :|b박이정,|c2001. |
---|
300 | |a338 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xCâu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCâu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056172 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056172
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 PAK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào