DDC
| 951.9 |
Tác giả CN
| 조, 동일. |
Nhan đề
| 세계ã지방화시대의 한국학. 1 - 10 / 조동일 지음. |
Thông tin xuất bản
| 대구 : 계명대학교 출판부, 2005-2009. |
Mô tả vật lý
| 10 책. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000046304, 000046409 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(6): 000045839, 000046385, 000046393, 000049888, 000056130, 000056140 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29964 |
---|
008 | 110323s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196900 |
---|
039 | |a20110323000000|bhangctt|y20110323000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bCHO |
---|
090 | |a951.9|bCHO |
---|
100 | 0 |a조, 동일. |
---|
245 | 10|a세계ã지방화시대의 한국학.|n1 - 10 /|c조동일 지음. |
---|
260 | |a대구 :|b계명대학교 출판부,|c2005-2009. |
---|
300 | |a10 책. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000046304, 000046409 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(6): 000045839, 000046385, 000046393, 000049888, 000056130, 000056140 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045839
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046304
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.9 CHO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000046385
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 CHO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000046393
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 CHO
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000046409
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.9 CHO
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000049888
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 CHO
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000056130
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 CHO
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000056140
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 CHO
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|