DDC
| 895.735 |
Tác giả CN
| 허, 영만. |
Nhan đề
| 식객. 1-27(완결) / 허영만 글ã그림. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 김영사, 2003-2010. |
Mô tả vật lý
| 27책 : 삽화 ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Hàn Quốc-Tiểu thuyết-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(12): 000046303, 000046308, 000046387, 000046389, 000046395, 000046397, 000056174, 000056179, 000056185, 000056194, 000056269, 000056283 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29972 |
---|
008 | 110323s2003 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195619 |
---|
039 | |a20110323000000|bhangctt|y20110323000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bHEO |
---|
090 | |a895.735|bHEO |
---|
100 | 0 |a허, 영만. |
---|
245 | 10|a식객.|n1-27(완결) /|c허영만 글ã그림. |
---|
260 | |a서울 :|b김영사,|c2003-2010. |
---|
300 | |a27책 :|b삽화 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(12): 000046303, 000046308, 000046387, 000046389, 000046395, 000046397, 000056174, 000056179, 000056185, 000056194, 000056269, 000056283 |
---|
890 | |a12|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046303
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 HEO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046308
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 HEO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000046387
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 HEO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000046389
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 HEO
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000046395
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 HEO
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000046397
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 HEO
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000056174
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 HEO
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000056179
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 HEO
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000056185
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 HEO
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000056194
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 HEO
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|