|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29982 |
---|
008 | 090514s ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788934923503 |
---|
039 | |a20090514000000|banhpt|y20090514000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a371.3028|bJUM |
---|
090 | |a371.3028|bJUM |
---|
100 | 0 |a정민. |
---|
245 | |a다산선생 지식경영법 :|b다산치학 10강(강) 50목(목) 200결(결) /|c정민 지음. |
---|
300 | |a627 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
700 | 0 |aJung, Min. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000039292-3, 000049468 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039292
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.3028 JUM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039293
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.3028 JUM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000049468
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.3028 JUM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào