|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2040 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2137 |
---|
008 | 031231s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416232 |
---|
035 | |a1456416232 |
---|
035 | |a1456416232 |
---|
035 | |a1456416232 |
---|
035 | ##|a1083193208 |
---|
039 | |a20241129100932|bidtocn|c20241129100650|didtocn|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.122|bMOT |
---|
090 | |a330.122|bMOT |
---|
110 | 2 |aViện thông tin khoa học xã hội. |
---|
245 | 00|aMột chủ nghĩa tư bản mới hay những diện mạo mới của chủ nghĩa tư bản /|cViện thông tin khoa học xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin khoa học xã hội chuyên đề,|c2002. |
---|
300 | |a354 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aHình thái Kinh tế Xã hội|xChủ nghĩa tư bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa tư bản. |
---|
653 | 0 |aHình thái Kinh tế Xã hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013458 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013458
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.122 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào