|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20402 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29985 |
---|
008 | 090514s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8972002194 |
---|
035 | |a1456404067 |
---|
039 | |a20241129142649|bidtocn|c20090514000000|dmaipt|y20090514000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bKBS |
---|
090 | |a495.71|bKBS |
---|
245 | 00|a바른말 고운말 :. |nvol 2 / : |bKBS 아나운서와 함께 배우는. / |cKBS 한국어연구회. |
---|
260 | |a서울 :|b한국방송출판,|c2006. |
---|
300 | |a335 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu tiếng Hàn. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038917-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038917
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.71 KBS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000038918
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.71 KBS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào