|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29991 |
---|
008 | 090526s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090526000000|bmaipt|y20090526000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.780076|bKIH |
---|
090 | |a495.780076|bKIH |
---|
100 | 0 |a김광해. |
---|
245 | 10|a한국어 능력시험 /|c김광해,박호영,이은희. |
---|
260 | |a서울시 :|b도서출판 이그잼,|c2005 |
---|
300 | |a743 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xBài kiểm tra|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aKiểm tra năng lực tiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039051 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039051
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.780076 KIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào